Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD
Vốn hóa3
Dư mua249,100
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,200
T/S cổ tức3.56
Beta0.01
EPS*
P/E-
F P/E0.40
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Bà Vũ Hòa Lan | KTT | 1979 | CN Kế toán | 4,100 | N/A | |
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 74,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | KTT | 1978 | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 74,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Minh Hồng | Phó TGĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 46,050 | 2003 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | KTT | 1978 | CN Kinh tế XD | 16,467 | N/A | |
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2,733 | N/A |