Mở cửa21,700
Cao nhất21,750
Thấp nhất21,550
KLGD267,100
Vốn hóa1,210
Dư mua21,400
Dư bán36,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T275,080
NN mua12,100
% NN sở hữu23.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.40
EPS*1,818
P/E11.91
F P/E10.96
BVPS17,710
P/B1.22
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Điền Thị Lan Phương | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Tài Chính | 242,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 25,879,945 | 2009 | |
Ông Hồ Hải Quân | TVHĐQT | 1980 | Cử nhân | 97,174 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Bằng | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1987 | N/a | 2023 | ||
Bà Hồ Thị Loan | GĐ Kinh doanh | 1984 | CN Tiếng Anh | 5,707 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trang | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 227,884 | 2013 | |
Ông Johan Nyvene | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Tài chính - Ngân hàng | 55,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Điền Thị Lan Phương | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Tài Chính | Độc lập | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 23,527,223 | 2009 | |
Ông Phạm Duy Thái | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1983 | CN Nông học | 494,276 | 2014 | |
Ông Ngô Sỹ Mạnh | Quyền GĐ | 1980 | KS Điện công nghiệp | 164,991 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng | GĐ | 1978 | CN QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 23,632 | 2016 | |
Ông Hồ Hải Quân | GĐ Nhân sự | 1980 | Cử nhân | 84,704 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Bằng | TVHĐQT/GĐ Tài chính | - | N/a | 2023 | ||
Bà Hồ Thị Loan | GĐ Kinh doanh | 1984 | CN Tiếng Anh | 16,407 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trang | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 226,541 | 2013 | |
Ông Johan Nyvene | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phan Thị Minh Châu | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | KS Kinh tế | 1,069,405 | N/A |
Ông Johan De Geer | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 2017 | ||
Ông Nguyễn Tiến Chinh | TVHĐQT | 1958 | KS Điện/KS Cơ Khí | 274,666 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Thái | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1983 | CN Nông học | 494,276 | 2014 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 23,527,223 | 2009 | |
Ông Ngô Sỹ Mạnh | Quyền GĐ | 1980 | KS Điện công nghiệp | 164,991 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng | GĐ | 1978 | CN QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 23,632 | 2016 | |
Ông Hồ Hải Quân | GĐ Nhân sự | 1980 | Cử nhân | 84,704 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Bằng | GĐ Tài chính | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hồ Thị Loan | GĐ Kinh doanh | 1984 | CN Tiếng Anh | 16,407 | N/A | |
Ông Phan Minh Đức | KTT | 1989 | ThS Tài chính | 64,250 | N/A | |
Bà Điền Thị Lan Phương | CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1966 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Johan Nyvene | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1965 | CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | Độc lập |