CTCP Nafoods Group (HOSE: NAF)

Nafoods Group Joint Stock Company

21,750

100 (+0.46%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa21,700

Cao nhất21,750

Thấp nhất21,550

KLGD267,100

Vốn hóa1,210

Dư mua21,400

Dư bán36,200

Cao 52T 22,000

Thấp 52T15,600

KLBQ 52T275,080

NN mua12,100

% NN sở hữu23.41

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.40

EPS*1,818

P/E11.91

F P/E10.96

BVPS17,710

P/B1.22

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NAF: HAG SBT VNM BAF MBB
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Nafoods Group

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Bà Điền Thị Lan PhươngCTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán1966CN Tài Chính242,000Độc lập
Ông Nguyễn Mạnh HùngTGĐ/Phó CTHĐQT1968ThS QTKD25,879,9452009
Ông Hồ Hải QuânTVHĐQT1980Cử nhân97,174N/A
Ông Nguyễn Phi BằngTVHĐQT/GĐ Tài chính1987N/a2023
Bà Hồ Thị LoanGĐ Kinh doanh1984CN Tiếng Anh5,707N/A
Bà Nguyễn Thị TrangKTT1987CN Kinh tế227,8842013
Ông Johan NyveneTVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán1965CN Tài chính - Ngân hàng55,000Độc lập
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Bà Điền Thị Lan PhươngCTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán1966CN Tài ChínhĐộc lập
Ông Nguyễn Mạnh HùngTGĐ/Phó CTHĐQT1968ThS QTKD23,527,2232009
Ông Phạm Duy TháiTVHĐQT/Phụ trách Quản trị1983CN Nông học494,2762014
Ông Ngô Sỹ MạnhQuyền GĐ1980KS Điện công nghiệp164,991N/A
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng1978CN QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán23,6322016
Ông Hồ Hải QuânGĐ Nhân sự1980Cử nhân84,704N/A
Ông Nguyễn Phi BằngTVHĐQT/GĐ Tài chính-N/a2023
Bà Hồ Thị LoanGĐ Kinh doanh1984CN Tiếng Anh16,407N/A
Bà Nguyễn Thị TrangKTT1987CN Kinh tế226,5412013
Ông Johan NyveneTVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán1965CN Tài chính - Ngân hàng50,000Độc lập
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Bà Phan Thị Minh ChâuPhó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB1972KS Kinh tế1,069,405N/A
Ông Johan De GeerTVHĐQT1977ThS Tài chính2017
Ông Nguyễn Tiến ChinhTVHĐQT1958KS Điện/KS Cơ Khí274,6662014
Ông Phạm Duy TháiTVHĐQT/Phụ trách Quản trị1983CN Nông học494,2762014
Ông Nguyễn Mạnh HùngTGĐ/Phó CTHĐQT1968ThS QTKD23,527,2232009
Ông Ngô Sỹ MạnhQuyền GĐ1980KS Điện công nghiệp164,991N/A
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng1978CN QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán23,6322016
Ông Hồ Hải QuânGĐ Nhân sự1980Cử nhân84,704N/A
Ông Nguyễn Phi BằngGĐ Tài chính-N/a-N/A
Bà Hồ Thị LoanGĐ Kinh doanh1984CN Tiếng Anh16,407N/A
Ông Phan Minh ĐứcKTT1989ThS Tài chính64,250N/A
Bà Điền Thị Lan PhươngCTHĐQT/Trưởng UBKTNB1966CN Tài ChínhĐộc lập
Ông Johan NyveneTVHĐQT/Thành viên UBKTNB1965CN Tài chính - Ngân hàng50,000Độc lập