Mở cửa21,700
Cao nhất21,750
Thấp nhất21,550
KLGD267,100
Vốn hóa1,210
Dư mua21,400
Dư bán36,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T275,080
NN mua12,100
% NN sở hữu23.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.40
EPS*1,818
P/E11.91
F P/E10.96
BVPS17,710
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Mạnh Hùng | 23,527,223 | 46.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/03/2023 | Nguyễn Mạnh Hùng | 23,527,223 | 46.53 |
Endurance Capital Vietnam Ltd | 2,983,267 | 5.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Mạnh Hùng | 23,527,223 | 48.52 |
Endurance Capital Vietnam Ltd | 2,983,267 | 5.90 |