Mở cửa21,700
Cao nhất21,750
Thấp nhất21,550
KLGD267,100
Vốn hóa1,210
Dư mua21,400
Dư bán36,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T275,080
NN mua12,100
% NN sở hữu23.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.40
EPS*1,818
P/E11.91
F P/E10.96
BVPS17,710
P/B1.22
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
24/12/2023 | Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods | 60,000 (VND) | 100 |
CTCP Chanh leo Nafoods | 60,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Đầu tư – Phát triển Giá trị Gia tăng Nông nghiệp | 5,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nafoods Miền Nam | 170,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Nafoods Tây Bắc | 50,000 (VND) | 99.90 | |
CTCP Nafoods Tây Nguyên | 85,860 (VND) | 99.86 | |
CTCP Thực phẩm Nghệ An | 62,000 (VND) | 99.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods | 60,000 (VND) | 100 |
CTCP Chanh leo Nafoods | 60,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Đầu tư – Phát triển Giá trị Gia tăng Nông nghiệp | 5,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nafoods Miền Nam | 170,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Nafoods Tây Bắc | 50,000 (VND) | 35 | |
CTCP Nafoods Tây Nguyên | 85,860 (VND) | 99.86 | |
CTCP Thực phẩm Nghệ An | 62,000 (VND) | 5 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Quốc tế Nafoods | 60,000 (VND) | 100 |
CTCP Chanh leo Nafoods | 60,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Đầu tư – Phát triển Giá trị Gia tăng Nông nghiệp | 5,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nafoods Miền Nam | 170,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Nafoods Tây Bắc | 50,000 (VND) | 35 | |
CTCP Nafoods Tây Nguyên | 85,860 (VND) | 99.86 | |
CTCP Thực phẩm Nghệ An | 62,000 (VND) | 5 |