Mở cửa15,000
Cao nhất15,100
Thấp nhất14,400
KLGD749,900
Vốn hóa492
Dư mua58,800
Dư bán47,100
Cao 52T 15,600
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T421,498
NN mua4,000
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*986
P/E14.81
F P/E14.92
BVPS13,415
P/B1.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Quý | CTHĐQT | 1978 | CN CNTT | 27,311 | 2013 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 1,522,573 | 2004 | |
Ông Đoàn Đức Hòa | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Đào Hải Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2013 | ||
Bà Huy Thị Dung | Phó TGĐ | 1979 | CN Kế toán | 42,684 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Bá Đạt | Phó TGĐ | 1985 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Phượng | KTT | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,845 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 2003 | ||
Bà Phạm Thị Huệ Anh | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Quý | CTHĐQT | 1978 | CN CNTT | 25,289 | 2013 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 1,409,790 | 2004 | |
Ông Đoàn Đức Hòa | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Đào Hải Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2013 | ||
Bà Huy Thị Dung | Phó TGĐ | 1979 | CN Kế toán | 39,523 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Bá Đạt | Phó TGĐ | 1985 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Phượng | KTT | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 2003 | ||
Bà Phạm Thị Huệ Anh | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Quý | CTHĐQT | 1978 | CN CNTT | 25,289 | 2013 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 1,409,790 | 2004 | |
Ông Đoàn Đức Hòa | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Đào Hải Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Bá Đạt | Phó TGĐ | 1985 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Huy Thị Dung | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 39,523 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1977 | CN KTTC | 2003 | ||
Bà Phạm Thị Huệ Anh | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN QTDN | 2006 |