Mở cửa15,000
Cao nhất15,100
Thấp nhất14,400
KLGD749,900
Vốn hóa492
Dư mua58,800
Dư bán47,100
Cao 52T 15,600
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T421,498
NN mua4,000
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*986
P/E14.81
F P/E14.92
BVPS13,415
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 26,326,757 | 83.19 | ||
CĐ lớn | 5,316,619 | 16.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,165 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 16,485,889 | 52.09 | ||
CĐ lớn | 15,160,650 | 47.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,666,373 | 39.96 | ||
CĐ lớn | 10,016,249 | 59.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2 | 0.00 |