Mở cửa9,500
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,500
KLGD
Vốn hóa204
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,400
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T122
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.06
Beta-0.08
EPS*690
P/E13.76
F P/E11.05
BVPS11,478
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Doãn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 44,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thạc Hoài | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT | 1963 | Thạc sỹ/CN Quản lý kinh tế | 32,150 | 1988 | |
Ông Bùi Kiều Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/CN Quản lý kinh tế | 15,925 | 1999 | |
Ông Nguyễn Danh Hải | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ/Quản trị kinh doanh | 6,600 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1980 | Thạc sỹ/CN Quản lý kinh tế | 20,740 | 2003 | |
Ông Trần Nam Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 11,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hồng | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Thị Nhị Hà | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | 1991 | Thạc sỹ Kinh tế | 300 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Tiến | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Doãn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 44,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thạc Hoài | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Kiều Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải | 15,925 | 1999 | |
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | 32,150 | 1988 | |
Ông Nguyễn Danh Hải | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 6,600 | 2007 | |
Ông Trần Nam Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 11,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | KTT | 1980 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 20,740 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1982 | Thạc sỹ | 900 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | 1991 | Thạc sỹ Kinh tế | 300 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Tiến | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Doãn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 44,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thạc Hoài | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Kiều Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải | 15,925 | 1999 | |
Ông Trần Văn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 32,150 | 1988 | |
Ông Nguyễn Danh Hải | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 6,600 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 11,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | KTT | 1980 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 20,740 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Tiến | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2017 |