Mở cửa9,500
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,500
KLGD
Vốn hóa204
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 11,400
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T105
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.06
Beta-1.04
EPS*804
P/E11.81
F P/E10.22
BVPS11,282
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 5,949,272 | 27.65 | ||
CĐ lớn | 15,567,928 | 72.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 5,949,272 | 27.65 | ||
CĐ lớn | 15,567,928 | 72.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 5,949,272 | 27.65 | ||
CĐ lớn | 15,567,928 | 72.35 |