Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa299
Dư mua1,600
Dư bán400
Cao 52T 44,600
Thấp 52T19,600
KLBQ 52T1,896
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.05
EPS*796
P/E45.25
F P/E18.97
BVPS23,260
P/B1.55
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Đức Cảnh | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 1,542,240 | N/A |
Bà Hà Thị Thu Nga | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 771,120 | 2016 | |
Ông Nguyễn Sỹ Thành | TVHĐQT | 1983 | N/a | 771,120 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Sơn | TVHĐQT | 1960 | N/a | 900,376 | N/A | |
Ông Trần Việt Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngân Hàng/Thạc sỹ Kinh tế | 1,156,680 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Bình | Phó TGĐ | 1972 | CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | Phụ trách Kế toán | 1974 | - | 1,848 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Chính | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nghiêm Thị Thúy Tươi | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 1,848 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đức Cảnh | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 1,542,240 | N/A |
Bà Hà Thị Thu Nga | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 771,120 | 2016 | |
Ông Nguyễn Phú Thanh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 771,120 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Sơn | TVHĐQT | 1960 | N/a | 900,376 | N/A | |
Ông Trần Việt Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,156,680 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Bình | Phó TGĐ | 1972 | CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Ông Võ Đức Hiếu | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nghiêm Thị Thúy Tươi | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 1,848 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trường Thi | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A |