Mở cửa42,000
Cao nhất42,500
Thấp nhất38,600
KLGD18,022
Vốn hóa353
Dư mua15,278
Dư bán26,878
Cao 52T 43,000
Thấp 52T19,600
KLBQ 52T1,639
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.46
EPS*796
P/E53.74
F P/E22.52
BVPS23,260
P/B1.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,422,994 | 29.14 | ||
CĐ tổ chức | 5,892,770 | 70.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,421,142 | 29.12 | ||
CĐ tổ chức | 5,894,622 | 70.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,074,322 | 49 |