Mở cửa41,000
Cao nhất41,000
Thấp nhất38,000
KLGD13,404
Vốn hóa333
Dư mua9,796
Dư bán22,996
Cao 52T 43,000
Thấp 52T19,600
KLBQ 52T1,639
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.46
EPS*796
P/E52.13
F P/E21.85
BVPS23,260
P/B1.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 4,241,160 | 51 |
Đỗ Hữu Nghĩa | 900,376 | 10.83 | |
CTCP Tập đoàn Taseco | 500,000 | 6.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 4,241,160 | 51 |
Đỗ Hữu Nghĩa | 900,376 | 10.83 | |
CTCP Tập đoàn Taseco | 682,680 | 8.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 4,241,160 | 51 |
Đỗ Hữu Nghĩa | 900,376 | 10.83 |