Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa144
Dư mua2,400
Dư bán2,000
Cao 52T 20,500
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T2,139
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.19
Beta0.59
EPS*2,434
P/E7.39
F P/E8.47
BVPS13,200
P/B1.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Minh Công | CTHĐQT | - | N/a | Độc lập | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | 1965 | CN Luật | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 804,226 | 2014 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 2023 | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | 1955 | ĐH Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 6 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Minh Công | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | 1965 | CN Luật | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 804,226 | 2014 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | 1955 | ĐH Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 6 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Minh Công | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | 1965 | CN Luật | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 804,226 | 2014 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Bản | Trưởng BKS | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | 1955 | ĐH Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 6 | 2001 |