Mở cửa19,350
Cao nhất20,650
Thấp nhất19,350
KLGD500
Vốn hóa165
Dư mua1,700
Dư bán2,600
Cao 52T 20,800
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T2,247
NN mua-
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.43
EPS*2,396
P/E8.68
F P/E9.79
BVPS13,943
P/B1.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Minh Công | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | 1965 | CN Luật | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 804,226 | 2014 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | 1955 | ĐH Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 6 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Minh Công | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | 1965 | CN Luật | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 804,226 | 2014 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Bản | Trưởng BKS | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | 1955 | ĐH Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 6 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Minh Triết | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | 804,226 | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | - | N/a | 1,600,000 | 2019 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Bản | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 6 | N/A |