Mở cửa19,350
Cao nhất20,650
Thấp nhất19,350
KLGD500
Vốn hóa165
Dư mua1,700
Dư bán2,600
Cao 52T 20,800
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T2,247
NN mua-
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.43
EPS*2,396
P/E8.68
F P/E9.79
BVPS13,943
P/B1.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 715,732 | 8.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,284,248 | 91.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 715,732 | 8.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,284,248 | 91.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,684,248 | 71.05 | ||
CĐ khác | 715,733 | 8.95 | |||
CĐ pháp nhân | 1,600,000 | 20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 19 | 0.00 |