Mở cửa19,350
Cao nhất20,650
Thấp nhất19,350
KLGD500
Vốn hóa165
Dư mua1,700
Dư bán2,600
Cao 52T 20,800
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T2,247
NN mua-
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.43
EPS*2,396
P/E8.68
F P/E9.79
BVPS13,943
P/B1.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |