Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa144
Dư mua2,400
Dư bán2,000
Cao 52T 20,500
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T2,139
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.19
Beta0.59
EPS*2,434
P/E7.39
F P/E8.47
BVPS13,200
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Hương Ngân | 2,568,442 | 32.11 |
Trần Bình Khơi | 1,645,040 | 20.56 | |
Tổng Công ty Xây dựng Sài Gòn - TNHH MTV | 1,600,000 | 20 | |
Hoàng Kiều Phong | 804,226 | 10.05 | |
Đỗ Thị Hiền Lương | 666,540 | 8.33 |