Mở cửa21,700
Cao nhất22,200
Thấp nhất21,700
KLGD15,100
Vốn hóa2,173
Dư mua1,100
Dư bán1,900
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,400
KLBQ 52T37,542
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS*14
P/E1,572.64
F P/E124.48
BVPS18,154
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,205,842 | 1.20 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 27,940,471 | 27.81 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 71,013,482 | 70.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 315,861 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,378,074 | 1.37 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 48,771,989 | 48.54 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 50,009,732 | 49.77 | |||
Cổ phiếu quỹ | 315,861 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,313,466 | 1.31 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 33,424,997 | 33.27 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 65,421,332 | 65.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 315,861 | 0.31 |