Mở cửa21,700
Cao nhất22,200
Thấp nhất21,700
KLGD15,100
Vốn hóa2,173
Dư mua1,100
Dư bán1,900
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,400
KLBQ 52T37,542
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS*14
P/E1,572.64
F P/E124.48
BVPS18,154
P/B1.23
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng sản Quảng Ngãi | 40,000 (VND) | 90 |
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Tam Phú | 20,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Hương Trà | 20,000 (VND) | 99 | |
Công Ty TNHH Một Thành Viên NBB Quảng Ngãi | 45,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Xây Dựn XD - TM - DV - SX Hùng Thanh | 41,200 (VND) | 95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng sản Quảng Ngãi | 40,000 (VND) | 90 |
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Tam Phú | 20,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Hương Trà | 20,000 (VND) | 99 | |
Công ty TNHH Xây Dựn XD - TM - DV - SX Hùng Thanh | 41,200 (VND) | 95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Tam Phú | 20,000 () | 49 |
Công Ty TNHH Hương Trà | 20,000 () | 99 | |
Công ty TNHH Xây Dựn XD - TM - DV - SX Hùng Thanh | 41,200 () | 95 | |
CTCP Đầu tư Khoáng sản Quảng Ngãi | 40,000 () | 90 |