Mở cửa
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,700
KLGD
Vốn hóa359
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,200
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T113,503
NN mua-
% NN sở hữu3.65
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta1.09
EPS*825
P/E11.76
F P/E9.92
BVPS14,472
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/03/2024 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 24,049,431 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 24,049,431 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/03/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 24,049,431 | 65 |