Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD800
Vốn hóa59
Dư mua7,300
Dư bán10,300
Cao 52T 14,800
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T7,085
NN mua-
% NN sở hữu1.44
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.09
Beta0.68
EPS*-867
P/E-13.84
F P/E5.46
BVPS10,096
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,700,000 | 54 | ||
CĐ lớn | 2,300,000 | 46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,700,000 | 54 | ||
CĐ lớn | 2,300,000 | 46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,700,000 | 54 | ||
CĐ lớn | 2,300,000 | 46 |