Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD1,100
Vốn hóa135
Dư mua800
Dư bán600
Cao 52T 14,500
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T1,568
NN mua-
% NN sở hữu1.12
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.26
EPS*-428
P/E-24.54
F P/E20.05
BVPS18,101
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | CTHĐQT | 1970 | ThS Mạng & Hệ thống điện | N/A | |
Ông Lê Đức Chấn | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Vũ Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện | 600 | N/A | |
Ông Đỗ Việt Hòa | Phó TGĐ | 1970 | KS Tự động hóa | 1,700 | N/A | |
Ông Đường Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1966 | KS Điện/KS Hệ thống điện | 500 | 2005 | |
Bà Lương Thị Thúy | KTT | 1970 | CN TCKT | 3,200 | 1991 | |
Bà Phạm Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 300 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | CTHĐQT | 1970 | ThS Mạng & Hệ thống điện | N/A | |
Ông Lê Đức Chấn | TVHĐQT | 1956 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Đoàn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Nhiệt điện | 2,126,632 | 2008 | |
Ông Đỗ Việt Hòa | Phó TGĐ | 1970 | KS Tự động hóa | 1,700 | N/A | |
Ông Đường Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1966 | KS Điện/KS Hệ thống điện | 500 | 2005 | |
Ông Vũ Quốc Trung | Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 600 | N/A | |
Bà Lương Thị Thúy | KTT | 1970 | CN TCKT | 3,200 | 1991 | |
Bà Phạm Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 300 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Lê Đức Chấn | TVHĐQT | 1956 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Đoàn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Nhiệt điện | 2,126,632 | 2008 | |
Ông Đỗ Việt Hòa | Phó TGĐ | 1970 | KS Tự động hóa | 1,700 | N/A | |
Ông Đường Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1965 | KS Hệ thống điện | 500 | 2005 | |
Ông Vũ Quốc Trung | Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 600 | N/A | |
Bà Lương Thị Thúy | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 3,200 | 1991 | |
Bà Phạm Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 300 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |