Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD1,100
Vốn hóa135
Dư mua800
Dư bán600
Cao 52T 14,500
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T1,568
NN mua-
% NN sở hữu1.12
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.26
EPS*-428
P/E-24.54
F P/E20.05
BVPS18,101
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,030,660 | 15.78 | ||
Tổ chức trong nước | 10,834,840 | 84.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,030,660 | 15.78 | ||
Tổ chức trong nước | 10,834,840 | 84.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,807,603 | 14.05 | ||
Tổ chức nước ngoài | 846,550 | 6.58 | America LLC | ||
Tổ chức trong nước | 10,834,840 | 84.21 |