Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất7,700
KLGD1,500
Vốn hóa16
Dư mua5,700
Dư bán1,300
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,500
NN mua800
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,220
T/S cổ tức0.14
Beta0.29
EPS*2,202
P/E4.09
F P/E4.08
BVPS13,434
P/B0.67
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Thái Linh | CTHĐQT | 1961 | Kỹ sư | 500,829 | 2015 |
Ông Mai Văn Tân | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 466,370 | 1982 | |
Ông Lê Công Đệ | Trưởng BKS/Phó GĐ | 1959 | KS Xây dựng | 4,780 | 1980 | |
Ông Trần Văn Hảo | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Thanh Tùng | Phó GĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó GĐ | 1969 | KS K.Tế XD | 4,630 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 5,630 | 1999 | |
Ông Bạch Khôi Tinh | Thành viên BKS | 1981 | KS XD Cầu đường | 995 | 2014 | |
Bà Lưu Thị Minh Hằng | Thành viên BKS | 1987 | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Minh Trung | Thành viên BKS | 1980 | KS XD Cầu đường | 1,880 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Thái Linh | CTHĐQT | 1961 | Kỹ sư | 508,649 | 2015 |
Ông Mai Văn Tân | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 466,370 | 1982 | |
Ông Trần Văn Hào | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế/KS XD Cầu đường | 3,385 | N/A | |
Ông Lưu Thanh Tùng | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 2,920 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó GĐ | 1969 | KS K.Tế XD | 4,630 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 5,630 | 1999 | |
Bà Lưu Thị Minh Hằng | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 1,030 | N/A | |
Ông Bạch Khôi Tinh | Thành viên BKS | 1981 | KS XD Cầu đường | 995 | 2014 | |
Ông Phan Minh Trung | Thành viên BKS | 1980 | KS XD Cầu đường | 1,880 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Thái Linh | CTHĐQT | 1961 | Kỹ sư | 500,829 | 2015 |
Ông Mai Văn Tân | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Xây dựng | 466,370 | 1982 | |
Ông Lê Công Đệ | TVHĐQT/Phó GĐ | 1959 | KS Xây dựng | 4,780 | 1980 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó GĐ | 1969 | KS K.Tế XD | 4,630 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 5,630 | 1999 | |
Bà Trần Thị Kim Loan | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 4,480 | 1995 | |
Ông Bạch Khôi Tinh | Thành viên BKS | 1981 | KS XD Cầu đường | 995 | 2014 | |
Ông Phan Minh Trung | Thành viên BKS | 1980 | KS XD Cầu đường | 1,880 | 1999 |