Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất7,700
KLGD1,500
Vốn hóa16
Dư mua5,700
Dư bán1,300
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,500
NN mua800
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,220
T/S cổ tức0.14
Beta0.29
EPS*2,202
P/E4.09
F P/E4.08
BVPS13,434
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 881,640 | 48.82 | |||
CĐ Nhà nước | 921,060 | 51 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 3,100 | 0.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/06/2018 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 881,640 | 48.82 | |||
CĐ Nhà nước | 921,060 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 3,100 | 0.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 884,940 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 921,060 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam |