Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất7,700
KLGD1,500
Vốn hóa16
Dư mua5,700
Dư bán1,300
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,500
NN mua800
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,220
T/S cổ tức0.14
Beta0.29
EPS*2,202
P/E4.09
F P/E4.08
BVPS13,434
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 921,060 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 921,060 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/01/2019 | TCT Đường sắt Việt Nam | 921,060 | 51 |