Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất7,700
KLGD1,500
Vốn hóa16
Dư mua5,700
Dư bán1,300
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,500
NN mua800
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,220
T/S cổ tức0.14
Beta0.29
EPS*2,202
P/E4.09
F P/E4.08
BVPS13,434
P/B0.67
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý0%
+/- Qua 1 năm0%
+/- Niêm yết+59.83%
Cao nhất 52 tuần (-)*-
Thấp nhất 52 tuần (-)*-
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)-
KLGD/Ngày (1 quý)-
KLGD/Ngày (1 năm)-
Nhiều nhất 52 tuần (-)*-
Ít nhất 52 tuần (-)*-
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán