Mở cửa
Cao nhất40,000
Thấp nhất40,000
KLGD
Vốn hóa126
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 40,000
Thấp 52T40,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*8,798
P/E4.55
F P/E11.06
BVPS57,693
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2016 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 743,800 | N/A |
Ông Trần Minh Thành | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | 250,300 | 2007 | |
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 131,500 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Huynh | TVHĐQT | 1981 | CN QTKD | 443,600 | N/A | |
Ông Võ Xuân Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS K.Tế Vận tải | 129,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lĩnh | Phó TGĐ | 1960 | CN QTKD | 125,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thanh Giang | KTT | 1974 | CN TC Tín dụng | - | 2013 | |
Ông Phạm Xuân Bích | Trưởng BKS | 1960 | CN QTKD | 700 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chi | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 743,800 | N/A |
Ông Trần Minh Thành | TGĐ/Phó Chủ tịch | 1981 | ThS Tài chính | 190,700 | 2007 | |
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 131,500 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Huynh | TVHĐQT | 1981 | CN QTKD | 443,600 | N/A | |
Ông Võ Xuân Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS K.Tế Vận tải | 129,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lĩnh | Phó TGĐ | 1960 | CN QTKD | 60,000 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thanh Giang | KTT | 1974 | CN TC Tín dụng | - | 2013 | |
Ông Phạm Xuân Bích | Trưởng BKS | 1960 | CN QTKD | 700 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chi | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2013 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 614,500 | N/A |
Ông Nguyễn Chí Thành | TVHĐQT | 1974 | T.S Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Đức Thắng | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Minh Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 83,900 | 2007 | |
Ông Võ Xuân Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS K.Tế Vận tải | 258,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lĩnh | Phó TGĐ | 1960 | CN QTKD | 125,000 | 2004 | |
Ông Phạm Xuân Bích | Trưởng BKS | 1960 | CN QTKD | 22,200 | N/A | |
Ông Lương Khắc THanh | Thành viên BKS | 1954 | CN Tài Chính | N/A |