Mở cửa8,500
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,100
KLGD2,000
Vốn hóa1,674
Dư mua3,640
Dư bán3,000
Cao 52T 8,600
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T1,900
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*-2,965
P/E-2.87
F P/E188.14
BVPS1,429
P/B5.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2020 | CĐ khác | 7,268,000 | 3.69 | ||
CĐ Nhà nước | 189,712,622 | 96.31 | Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 7,268,000 | 3.69 | ||
CĐ Nhà nước | 189,712,622 | 96.31 | TCT Điện lực TKV - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2018 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 21,262,716 | 10.79 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 175,717,906 | 89.21 |