Mở cửa101,000
Cao nhất104,000
Thấp nhất101,000
KLGD2,700
Vốn hóa2,682
Dư mua2,200
Dư bán700
Cao 52T 122,000
Thấp 52T83,800
KLBQ 52T9,776
NN mua200
% NN sở hữu15.63
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.75
EPS*10,744
P/E9.40
F P/E12.13
BVPS23,802
P/B4.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 9,138,727 | 34.92 | ||
CĐ Nhà nước | 17,027,005 | 65.07 | VNA, NASCO, VINAKO |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 145,282 | 0.56 | ||
Cá nhân trong nước | 3,449,613 | 13.18 | |||
CĐ Nhà nước | 17,027,005 | 65.07 | VNA, NASCO, VINAKO | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,208 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,106,036 | 11.87 | |||
Tổ chức trong nước | 2,437,796 | 9.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 251,222 | 0.96 | ||
Cá nhân trong nước | 3,800,132 | 14.52 | |||
CĐ Nhà nước | 17,027,005 | 65.07 | VNA, NASCO, VINAKO | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,208 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,676,014 | 10.23 | |||
Tổ chức trong nước | 2,411,359 | 9.22 |