Mở cửa101,000
Cao nhất104,000
Thấp nhất101,000
KLGD2,700
Vốn hóa2,682
Dư mua2,200
Dư bán700
Cao 52T 122,000
Thấp 52T83,800
KLBQ 52T9,776
NN mua200
% NN sở hữu15.63
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.75
EPS*10,744
P/E9.40
F P/E12.13
BVPS23,802
P/B4.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 14,425,401 | 55.13 |
AMERICA LLC | 2,801,050 | 10.70 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 1,827,649 | 6.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 14,425,401 | 55.13 |
AMERICA LLC | 2,297,350 | 8.78 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 1,827,649 | 6.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 14,425,401 | 55.13 |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 1,827,649 | 6.98 |