Mở cửa40,900
Cao nhất40,900
Thấp nhất40,900
KLGD1,000
Vốn hóa2,045
Dư mua2,300
Dư bán4,600
Cao 52T 42,300
Thấp 52T27,300
KLBQ 52T2,134
NN mua-
% NN sở hữu35.16
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.51
EPS*3,191
P/E11.47
F P/E11.79
BVPS16,722
P/B2.19
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dương Văn Mậu | CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | |
Ông Katsuhito Miyajima | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Yusuke Takahashi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Vương Cường | TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 1,000 | N/A | |
Ông Vũ Thái Dương | KTT | 1974 | - | N/A | ||
Ông Vũ Văn Mạnh | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hải | Thành viên BKS | - | KS Điện | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Dương Văn Mậu | CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | |
Ông Katsuhito Miyajima | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Yusuke Takahashi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Vương Cường | TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 1,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Mạnh | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/KS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Văn Mậu | CTHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | |
Ông Katsuhito Miyajima | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đức Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Yusuke Takahashi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Vương Cường | TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 1,000 | N/A | |
Ông Đinh Tuấn Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 346,300 | N/A | |
Ông Vũ Văn Mạnh | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hải | Thành viên BKS | - | KS Điện | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |