Mở cửa40,900
Cao nhất40,900
Thấp nhất40,900
KLGD1,000
Vốn hóa2,045
Dư mua2,300
Dư bán4,600
Cao 52T 42,300
Thấp 52T27,300
KLBQ 52T2,134
NN mua-
% NN sở hữu35.16
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.51
EPS*3,191
P/E11.47
F P/E11.79
BVPS16,722
P/B2.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 6,949,499 | 13.90 | ||
CĐ pháp nhân | 43,044,461 | 86.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 6,949,499 | 13.90 | ||
CĐ pháp nhân | 43,044,461 | 86.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,949,499 | 13.90 | ||
CĐ pháp nhân | 43,044,461 | 86.10 |