Mở cửa141,700
Cao nhất141,700
Thấp nhất141,700
KLGD100
Vốn hóa845
Dư mua3,300
Dư bán1,100
Cao 52T 184,500
Thấp 52T110,200
KLBQ 52T855
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.02
Beta0.85
EPS*
P/E-
F P/E7.74
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lã Xuân Hạnh | CTHĐQT | 1965 | Dược sỹ | 139,200 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Giang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Chế tạo máy | 359,200 | 2004 | |
Bà Dương Thị Lan | TVHĐQT | 1968 | Đại học | 105,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Minh Châu | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Dược | 189,500 | 2009 | |
Ông Lê Văn Sản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | Dược sỹ | 50,900 | 2006 | |
Ông Khuất Văn Mạnh | Phó TGĐ | 1980 | ThS Dược | 24,825 | N/A | |
Bà Trần Thị Anh Đức | KTT | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thị Nga | Trưởng BKS | 1970 | CN Ngân Hàng | 7,500 | 2004 | |
Ông Đoàn Minh Luân | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Ông Phạm Thành Đạt | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 690 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lã Xuân Hạnh | CTHĐQT | 1965 | Dược sỹ | 139,200 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Giang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Chế tạo máy | 359,200 | 2004 | |
Bà Dương Thị Lan | TVHĐQT | 1968 | Đại học | 105,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Minh Châu | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Dược | 189,500 | 2009 | |
Ông Lê Văn Sản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | Dược sỹ | 50,900 | 2006 | |
Ông Khuất Văn Mạnh | Phó TGĐ | 1980 | ThS Dược | 24,825 | N/A | |
Bà Trần Thị Anh Đức | KTT | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thị Nga | Trưởng BKS | 1970 | CN Ngân Hàng | 7,500 | 2004 | |
Ông Hoàng Minh Cường | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 9,795 | 2022 | |
Ông Phạm Thành Đạt | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 690 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lã Xuân Hạnh | CTHĐQT | 1965 | Dược sỹ | 139,200 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Giang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Chế tạo máy | 357,200 | 2004 | |
Bà Dương Thị Lan | TVHĐQT | 1968 | Đại học | 105,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Minh Châu | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Dược | 189,500 | 2009 | |
Ông Lê Văn Sản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | Dược sỹ | 50,900 | 2006 | |
Ông Khuất Văn Mạnh | Phó TGĐ | 1980 | ThS Dược | 24,825 | N/A | |
Bà Trần Thị Anh Đức | KTT | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thị Nga | Trưởng BKS | 1970 | CN Ngân Hàng | 7,500 | 2004 | |
Ông Hoàng Minh Cường | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 68,495 | N/A | |
Ông Phạm Thành Đạt | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 690 | 2006 |