Mở cửa9,700
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,500
KLGD183,952
Vốn hóa688
Dư mua371,848
Dư bán483,548
Cao 52T 12,700
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T224,274
NN mua-
% NN sở hữu1.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*512
P/E18.96
F P/E11.39
BVPS15,194
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,360,339 | 1.90 | ||
CĐ trong nước | 70,297,597 | 98.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 1,411,963 | 1.97 | ||
CĐ trong nước | 70,245,973 | 98.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,400,386 | 1.95 | ||
CĐ trong nước | 70,257,550 | 98.05 |