Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD500
Vốn hóa66
Dư mua3,700
Dư bán4,100
Cao 52T 7,100
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T4,627
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*-5,030
P/E-0.84
F P/E30.85
BVPS4,175
P/B1.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Văn Tân | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính | 3,127,995 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Miêng | TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 350,960 | 2002 | |
Ông Phạm Xuân Trình | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Tài Chính | 2,175,164 | 1988 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 149,000 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,593,553 | 2016 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,576,257 | 2008 | |
Ông Nguyễn Xuân Bình | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD/KS Điện tự động hóa | 2024 | ||
Bà Bùi Minh Hạnh | GĐ Điều hành | 1971 | KS Công nghệ | 4,830 | 2011 | |
Bà Đinh Thị Thu Hường | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đoàn Văn Dũng | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 11,845 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Vân Hà | Thành viên BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Tân | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính | 3,127,995 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Miêng | TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 350,960 | 2002 | |
Ông Phạm Xuân Trình | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Tài Chính | 2,175,164 | 1988 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 127,800 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,593,553 | 2016 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,576,257 | 2008 | |
Bà Bùi Minh Hạnh | GĐ Điều hành | 1971 | KS Công nghệ | 4,830 | 2011 | |
Bà Đinh Thị Thu Hường | Trưởng phòng TCKT | - | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đoàn Văn Dũng | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 11,845 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Vân Hà | Thành viên BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Văn Tân | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính | 3,127,995 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Miêng | TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 356,660 | 2002 | |
Ông Phạm Xuân Trình | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Tài Chính | 2,158,664 | 1988 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 140,400 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,593,553 | 2016 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,576,257 | 2008 | |
Bà Bùi Minh Hạnh | GĐ Điều hành | 1971 | KS Công nghệ | 4,830 | 2011 | |
Bà Đinh Thị Thu Hường | Phụ trách Kế toán | - | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | 5,853 | N/A | |
Ông Đoàn Văn Dũng | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 11,845 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Vân Hà | Thành viên BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2018 |