Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất5,000
KLGD15,200
Vốn hóa78
Dư mua12,600
Dư bán11,500
Cao 52T 7,100
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T4,832
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*-5,030
P/E-1.01
F P/E37.10
BVPS4,175
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 15 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 7,043,274 | 45.03 | |||
Tổ chức trong nước | 8,596,687 | 54.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,215 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 7,039,319 | 45.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 920 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 8,597,522 | 54.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 800 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 13,599,200 | 99.99 |