Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD500
Vốn hóa66
Dư mua3,700
Dư bán4,100
Cao 52T 7,100
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T4,627
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*-5,030
P/E-0.84
F P/E30.85
BVPS4,175
P/B1.02
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Chăn len dệt may Nam Định | 5,000 (VND) | 100 |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | 30,000 (VND) | 45.97 | |
CTCP Dệt khăn - Dệt may Nam Định | 9,000 (VND) | 62.58 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | 5,400 (VND) | 52.52 | |
CTCP May 5 Dệt may Nam Định | 5,500 (VND) | 36 | |
CTCP May I - Dệt may Nam Định | 7,500 (VND) | 36 | |
CTCP May IV Dệt may Nam Định | 7,500 (VND) | 53.46 | |
CTCP Phát triển đô thị Dệt may Nam Định | 68,600 (VND) | 36.92 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Chăn len dệt may Nam Định | 5,000 (VND) | 100 |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | 30,000 (VND) | 45.97 | |
CTCP Dệt khăn - Dệt may Nam Định | 9,000 (VND) | 62.58 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | 5,400 (VND) | 52.52 | |
CTCP May 5 Dệt may Nam Định | 5,500 (VND) | 36 | |
CTCP May I - Dệt may Nam Định | 7,500 (VND) | 36 | |
CTCP May IV Dệt may Nam Định | 7,500 (VND) | 53.46 | |
CTCP Phát triển đô thị Dệt may Nam Định | 62,300 (VND) | 36.92 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Chăn len dệt may Nam Định | 5,000 (VND) | 100 |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | 30,000 (VND) | 45.97 | |
CTCP Dệt khăn - Dệt may Nam Định | 9,000 (VND) | 62.58 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | 5,400 (VND) | 52.52 | |
CTCP May 5 Dệt may Nam Định | 5,500 (VND) | 36 | |
CTCP May I - Dệt may Nam Định | 7,500 (VND) | 36 | |
CTCP May IV Dệt may Nam Định | 7,500 (VND) | 53.46 | |
CTCP Phát triển đô thị Dệt may Nam Định | 62,300 (VND) | 36.92 |