Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa236
Dư mua4,300
Dư bán
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM860
T/S cổ tức0.12
Beta-
EPS*974
P/E7.08
F P/E6.50
BVPS10,752
P/B0.64
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/03/2025 | 6,900 | (0.00%) | |
18/03/2025 | 6,900 | (0.00%) | |
17/03/2025 | 6,900 | (0.00%) | |
14/03/2025 | 6,900 | (0.00%) | |
13/03/2025 | 6,900 | (0.00%) |
19/11/2024 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 560 đồng/CP |
16/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP |
16/08/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
19/04/2023 | Trả cổ tức đợt 3/2021 bằng tiền, 175 đồng/CP |
19/04/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 300 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Nam Định
Tên tiếng Anh: Nam Dinh Water Supply Joint Stock Company
Tên viết tắt:CÔNG TY CẤP NƯỚC NAM ĐỊNH
Địa chỉ: Số 30 - Đường Cù Chính Lan - P. Trần Tế Xương - Tp. Nam Định - T. Nam Định
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Sỹ Long
Điện thoại: (84.228) 3649 510
Fax: (84.228) 3636 679
Email:hdqt.capnuocnd@gmail.com
Website:http://capnuocnamdinh.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết: 11/06/2019
Vốn điều lệ: 343,117,480,000
Số CP niêm yết: 34,311,748
Số CP đang LH: 34,228,048
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0600008000
GPTL: 3088/QĐ-UBND
Ngày cấp: 13/12/2007
GPKD: 0600008000
Ngày cấp: 28/12/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch.
- Tiền thân là nhà máy nước Nam Định được xây vào năm 1924.
- Năm 1992 đổi tên thành Công ty Cấp nước Nam Hà.
- Năm 1997 Đổi tên thành Công ty Cấp nước Nam Định.
- Ngày 28/12/2007 chính thức đổi tên thành Công ty TNHH MTV Kinh doanh nước sạch Nam Định.
- Ngày 29/12/2017 chính thức chuyển thành CTCP Cấp nước Nam Định.
- Ngày 11/06/2019, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |