Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa236
Dư mua4,300
Dư bán
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM860
T/S cổ tức0.12
Beta-
EPS*974
P/E7.08
F P/E6.50
BVPS10,752
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/03/2024 | UBND Tỉnh Nam Định | 16,984,315 | 49.50 |
CTCP Du lịch Nam Định | 6,347,673 | 18.50 | |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 4,632,086 | 13.50 | |
CTCP Thiết bị xử lý nước SETFIL | 3,122,306 | 9.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Nam Định | 16,984,315 | 49.50 |
CTCP Du lịch Nam Định | 6,347,673 | 18.50 | |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 4,632,086 | 13.50 | |
CTCP Thiết bị xử lý nước SETFIL | 3,122,306 | 9.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Nam Định | 16,984,315 | 49.50 |
CTCP Du lịch Nam Định | 6,347,673 | 18.50 | |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 4,632,086 | 13.50 | |
CTCP Thiết bị xử lý nước SETFIL | 2,916,499 | 8.50 |