Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD16
Vốn hóa51
Dư mua6,584
Dư bán22,584
Cao 52T 6,100
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T6,550
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM375
T/S cổ tức0.07
Beta1.03
EPS*16
P/E332.29
F P/E11.43
BVPS12,504
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 9,587,557 | 96 | ||
Cổ phiếu quỹ | 400,000 | 4 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 4,657,263 | 46.63 | ||
CĐ lớn | 4,930,294 | 49.36 | |||
Cổ phiếu quỹ | 400,000 | 4 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,657,263 | 46.63 | ||
CĐ lớn | 4,930,294 | 49.36 | |||
Cổ phiếu quỹ | 400,000 | 4 |