Mở cửa6,800
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,800
KLGD28,300
Vốn hóa279
Dư mua53,200
Dư bán122,800
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T100,454
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.98
EPS*578
P/E11.79
F P/E28.90
BVPS11,908
P/B0.57
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 6,900 | 100 (+1.47%) | 28,300 |
17/04/2025 | 6,800 | -100 (-1.45%) | 12,401 |
16/04/2025 | 6,800 | -100 (-1.45%) | 36,600 |
15/04/2025 | 6,900 | (0.00%) | 40,800 |
14/04/2025 | 6,900 | -200 (-2.82%) | 47,200 |
02/07/2021 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
25/09/2020 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP |
03/04/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/04/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
01/04/2025 | BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024 |
01/04/2025 | BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024 |
07/02/2025 | BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
Tên tiếng Anh: North - West Electric Investment and Development JSC
Tên viết tắt:NEDEN., JSC
Địa chỉ: Bản Pá Công - X. Huổi Một - H. Sông Mã - T. Sơn La
Người công bố thông tin: Mr. Bùi Quang Chung
Điện thoại: (84.24) 6663 8585
Fax:
Email:congtydientaybac@gmail.com
Website:https://ned.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết: 18/08/2017
Vốn điều lệ: 405,000,000,000
Số CP niêm yết: 40,500,000
Số CP đang LH: 40,500,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5500271984
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 2403000107
Ngày cấp: 16/06/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và kinh doanh điện năng
- Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp và cơ sở hạ tầng khác
- Đầu tư, tư vấn xây dựng các công trình thủy điện
- Kinh doanh dịch vụ du lịch, khách sạn, nhà ở và văn phòng cho thuê
- Sản xuất, kinh doanh vật liệu, thiết bị xây dựng...
- CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc được thành lập ngày 16/06/2006
- Ngày 18/08/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 5.300 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |