Mở cửa6,800
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,800
KLGD28,300
Vốn hóa279
Dư mua53,200
Dư bán122,800
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T100,454
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.98
EPS*578
P/E11.79
F P/E28.90
BVPS11,908
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Văn Ngư | CTHĐQT | 1979 | CN TCKT/ThS QTKD | 13,937,850 | 2024 |
Bà Trần Thị Hằng | TVHĐQT | 1987 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 | ||
Ông Trần Văn Huyên | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Phạm Minh Ngọc | TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Trần Văn Thao | Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2024 | ||
Ông Đoàn Văn Hiếu | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2024 | ||
Ông Lưu Văn Hổ | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Bà Trần Thị Trinh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Trần Văn Phúc | Thành viên BKS | 1978 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Huyên | CTHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2,255,150 | 2017 |
Ông Trần Đức Hậu | TVHĐQT | 1994 | CN Tài chính - Ngân hàng | 100,000 | 2017 | |
Ông Dương Văn Quyền | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS Điện | 120,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Ngọc Hà | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Vân | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 10,600 | 2019 | |
Bà Trần Thùy Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Bà Vũ Thị Trà | Thành viên BKS | 1993 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Văn Huyên | CTHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2,255,150 | 2017 |
Ông Trần Đức Hậu | TVHĐQT | 1994 | CN Tài chính - Ngân hàng | 100,000 | 2017 | |
Ông Dương Văn Quyền | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS Điện | 120,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Ngọc Hà | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Vân | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 10,600 | 2019 | |
Bà Trần Thùy Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Bà Vũ Thị Trà | Thành viên BKS | 1993 | N/a | N/A |