Mở cửa6,800
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,800
KLGD28,300
Vốn hóa279
Dư mua53,200
Dư bán122,800
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T100,454
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.98
EPS*578
P/E11.79
F P/E28.90
BVPS11,908
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Văn Huyên | 2,255,150 | 5.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Văn Huyên | 2,227,500 | 5.52 |
CTCP Sông Đà Hoàng Long | 2,227,500 | 5.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Không có cổ đông sở hữu từ 5% trở lên | - | - |