CTCP Bột giặt NET (HNX: NET)

NET Detergent Joint Stock Company

83,900

-100 (-0.12%)
02/04/2025 15:19

Mở cửa85,000

Cao nhất85,000

Thấp nhất83,700

KLGD1,559

Vốn hóa1,879

Dư mua3,041

Dư bán27,241

Cao 52T 100,000

Thấp 52T74,000

KLBQ 52T5,347

NN mua-

% NN sở hữu0.71

Cổ tức TM5,000

T/S cổ tức0.06

Beta0.23

EPS*9,225

P/E9.11

F P/E13.44

BVPS23,615

P/B3.56

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NET: LIX MSN HPG VNM THG
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Bột giặt NET
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/202583,900-100 (-0.12%)1,559
01/04/202584,000 (0.00%)8,333
31/03/202584,0001,300 (+1.57%)5,911
28/03/202582,700100 (+0.12%)1,608
27/03/202582,6001,100 (+1.35%)14,000
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
13/09/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 5,000 đồng/CP
09/10/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 3,500 đồng/CP
21/09/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 5,000 đồng/CP
30/09/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 6,000 đồng/CP
11/08/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,200 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 11/09/2018
2 SSI (CK SSI) 20 0 12/03/2025
3 HSC (CK Tp. HCM) 30 -10 18/12/2017
4 MAS (CK Mirae Asset) 30 0 03/10/2018
5 VPS (CK VPS) 40 0 05/03/2025
6 Vietcap (CK Bản Việt) 30 0 06/09/2017
7 VNDIRECT (CK VNDirect) 30 0 11/09/2024
8 KIS (CK KIS) 10 0 07/03/2019
9 ACBS (CK ACB) 30 0 09/02/2018
10 FPTS (CK FPT) 40 0 31/03/2025
11 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 13/03/2020
12 BSC (CK BIDV) 50 0 01/04/2025
13 MBKE (CK MBKE) 20 0 19/03/2025
14 YSVN (CK Yuanta) 0,3 -29,7 14/06/2023
15 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 20/03/2025
16 DNSE (CK Đại Nam) 40 0 30/06/2021
17 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 20/02/2020
18 PHS (CK Phú Hưng) 35 0 02/12/2024
19 Pinetree Securities (CK Pinetree) 30 0 31/03/2025
20 ABS (CK An Bình) 1 0 24/03/2025
21 PSI (CK Dầu khí) 50 0 11/03/2025
22 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
23 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 26/03/2025
24 FNS (CK Funan) 50 20 31/03/2025
25 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
26 APEC (CK Châu Á TBD) 0,5 -49,5 11/08/2023
27 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
31/03/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
25/03/2025Báo cáo thường niên năm 2024
05/03/2025BCTC Kiểm toán năm 2024
05/02/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
21/01/2025BCTC quý 4 năm 2024

CTCP Bột giặt NET

Tên đầy đủ: CTCP Bột giặt NET

Tên tiếng Anh: NET Detergent Joint Stock Company

Tên viết tắt:NETCO

Địa chỉ: Đường D4 - KCN Lộc An - Bình Sơn - X. Bình Sơn - H. Long Thành - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Ái Liên

Điện thoại: (84.251) 368 2102 - 368 2103

Fax: (84.251) 368 2106

Email:botgiatnet@netcovn.com.vn

Website:http://www.netcovn.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Ngày niêm yết: 15/09/2010

Vốn điều lệ: 223,983,740,000

Số CP niêm yết: 22,398,374

Số CP đang LH: 22,398,374

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3600642822

GPTL:

Ngày cấp: 01/07/2003

GPKD: 4703000053

Ngày cấp: 01/07/2003

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất mua bán chất tẩy rửa, mỹ phẩm và các vật tư liên quan tới ngành sản xuất mỹ phẩm

- Mua bán các loại vật tư, hóa chất ngành tẩy rửa (trừ hóa chất độc hại mạnh), ...

- Năm 1968: Công ty bột giặt NET có tiền thân là Việt Nam Tân hóa phẩm được thành lập.

- Năm 972: Việt Nam Tân hóa phẩm đi vào hoạt động với công suất 5,000 tấn sản phẩm bột giặt/năm.

- Sau 30/4/1975: Công ty được quốc hữu hóa và đổi tên thành Nhà máy Bột giặt Đồng Nai.

- Tháng 05/1993: Công ty Bột giặt NET được thành lập theo Quyết định số 303-QĐ/TCNS của Bộ Công nghiệp nặng.

- Năm 1994: Công ty đầu tư đổi mới công nghệ, kỹ thuật và áp dụng cơ chế quản lý mới, phù hợp tình hình phát triển thực tế.

- Tháng 07/2003: Chuyển đổi hình thức sang công ty cổ phần, nhà nước giữ 51% vốn.

- Ngày 15/09/2010: Niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán Hà Nội.

- Ngày 10/06/2014: Công ty tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 223,983,740,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.