Mở cửa80,500
Cao nhất81,200
Thấp nhất80,300
KLGD2,803
Vốn hóa1,819
Dư mua2,897
Dư bán3,797
Cao 52T 100,000
Thấp 52T74,000
KLBQ 52T5,331
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.40
EPS*9,225
P/E8.69
F P/E12.83
BVPS23,615
P/B3.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trương Công Thắng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Hải | TVHĐQT | - | N/A | |||
Ông Trần Quốc Cương | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 3,584,216 | N/A | |
Ông Vũ Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Đức Lâm | TGĐ/Thành viên cao cấp ban điều hành | 1974 | CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Cường | Phó TGĐ | 1971 | CN Hóa | 2012 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | GĐ Nhân sự | 1961 | CN Khoa học | 1990 | ||
Ông Nguyễn Thành Luân | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Lưu Thanh Hồng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,240,141 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Công Thắng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lưu Thanh Hồng | TVHĐQT | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,240,141 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Quốc Cương | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 3,584,216 | N/A | |
Ông Vũ Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Trọng Chinh | TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Cường | Phó TGĐ | 1971 | CN Hóa | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thành Luân | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1983 | CN Luật | 2,240,141 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Công Thắng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 671,353,145 | N/A |
Bà Lưu Thanh Hồng | TVHĐQT | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,240,141 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Quốc Cương | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 3,584,216 | N/A | |
Ông Vũ Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Trọng Chinh | TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Cường | Phó TGĐ | 1971 | CN Hóa | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thành Luân | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1983 | CN Luật | 2,240,141 | N/A |