Mở cửa78,800
Cao nhất78,800
Thấp nhất78,800
KLGD
Vốn hóa1,765
Dư mua2,800
Dư bán1,000
Cao 52T 98,100
Thấp 52T73,600
KLBQ 52T4,239
NN mua-
% NN sở hữu0.71
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.66
EPS*9,474
P/E8.32
F P/E11.03
BVPS25,916
P/B3.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 211,454 | 0.94 | ||
CĐ trong nước | 22,186,920 | 99.06 | Công ty TNHH MasanHPC, Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,630,246 | 11.74 | ||
CĐ lớn | 11,703,630 | 52.25 | |||
CĐ Nhà nước | 8,064,498 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,630,246 | 11.74 | ||
CĐ lớn | 11,703,630 | 52.25 | |||
CĐ Nhà nước | 8,064,498 | 36 |