Mở cửa80,500
Cao nhất81,200
Thấp nhất80,300
KLGD2,803
Vốn hóa1,819
Dư mua2,897
Dư bán3,797
Cao 52T 100,000
Thấp 52T74,000
KLBQ 52T5,331
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.40
EPS*9,225
P/E8.69
F P/E12.83
BVPS23,615
P/B3.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 211,454 | 0.94 | ||
CĐ trong nước | 22,186,920 | 99.06 | Công ty TNHH MasanHPC, Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,630,246 | 11.74 | ||
CĐ lớn | 11,703,630 | 52.25 | |||
CĐ Nhà nước | 8,064,498 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,630,246 | 11.74 | ||
CĐ lớn | 11,703,630 | 52.25 | |||
CĐ Nhà nước | 8,064,498 | 36 |