CTCP Phân lân Ninh Bình (HNX: NFC)

Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company

47,100

4,200 (+9.79%)
28/04/2025 15:19

Mở cửa47,100

Cao nhất47,100

Thấp nhất46,000

KLGD39,289

Vốn hóa741

Dư mua17,511

Dư bán

Cao 52T 47,100

Thấp 52T14,500

KLBQ 52T2,354

NN mua100

% NN sở hữu0.05

Cổ tức TM1,600

T/S cổ tức0.04

Beta0.48

EPS*4,615

P/E9.30

F P/E19.85

BVPS16,273

P/B2.64

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng NFC: DDV LAS VAF BFC VIC
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Phân lân Ninh Bình
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202547,1004,200 (+9.79%)39,289
25/04/202542,9003,900 (+10%)18,771
24/04/202539,0003,500 (+9.86%)101,508
23/04/202535,5003,200 (+9.91%)15,000
22/04/202532,3002,900 (+9.86%)6,200
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
15/05/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,600 đồng/CP
19/05/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,300 đồng/CP
24/05/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 800 đồng/CP
28/05/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 600 đồng/CP
29/06/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 600 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 -20 31/07/2023
2 FPTS (CK FPT) 10 0 14/04/2025
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/04/2025
5 MBKE (CK MBKE) 20 0 28/10/2022
6 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 14/04/2025
7 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 05/09/2019
8 ABS (CK An Bình) 1 0 11/04/2025
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 APG (CK An Phát) 50 0 14/04/2025
11 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 20/09/2018
18/04/2025BCTC quý 1 năm 2025
03/04/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
11/03/2025Báo cáo thường niên năm 2024
03/03/2025BCTC Kiểm toán năm 2024
22/01/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024

CTCP Phân lân Ninh Bình

Tên đầy đủ: CTCP Phân lân Ninh Bình

Tên tiếng Anh: Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company

Tên viết tắt:NIFERCO

Địa chỉ: Thôn Bộ Dầu - X. Ninh An - Tp. Hoa Lư - T. Ninh Bình

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Thuấn

Điện thoại: (84.229) 3610 024 - 3610 862

Fax: (84.229) 3610 013

Email:phan_lan_ninh_binh@yahoo.com

Website:https://niferco.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Ngày niêm yết: 03/03/2014

Vốn điều lệ: 157,312,600,000

Số CP niêm yết: 15,731,260

Số CP đang LH: 15,731,260

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 2700224471

GPTL: 66/2004/QÐ-BCN

Ngày cấp: 29/07/2004

GPKD: 0903000060

Ngày cấp: 31/12/2004

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất và kinh doanh phân lân nung chảy và các loại phân bón khác

- Sản xuất xi măng và VLXD

- Gia công chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất phân lân nung chảy...

- Tiền thân là Nhà máy Phân lân Ninh Bình thành lập năm 1977.

- Năm 1994: Công ty được đổi tên thành Công ty Phân lân Ninh Bình.

- Tháng 12/2004: Công ty tiến hành cổ phần hóa và hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 24.86 tỷ đồng.

- Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 37.29 tỷ đồng.

- Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 55.39 tỷ đồng.

- Tháng 05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 69.91 tỷ đồng.

- Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 104.87 tỷ đồng.

- Ngày 03/03/2014: Giao dịch đầu tiên trên Sở GDCK Hà Nội với mã Cổ phiếu (NFC).

- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 157.31 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.