Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa431
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 27,400
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T1,086
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.06
Beta0.86
EPS*2,810
P/E9.75
F P/E12.68
BVPS14,055
P/B1.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Mạnh Ninh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 4,824,597 | 1991 |
Ông Hà Huy San | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/ĐH Tổng hợp | 69,607 | 1991 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 1,734,576 | 2014 | |
Ông Dương Như Đức | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Kinh tế | 1,052,035 | 2003 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD/Kỹ sư | 1,250,683 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thuấn | KTT | 1981 | CN Kế toán | 2,565 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Tiệp | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Tạ Thị Kim Chúc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 32,729 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Anh | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Mạnh Ninh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 4,824,597 | 1991 |
Ông Hà Huy San | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/ĐH Tổng hợp | 69,607 | 1991 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 1,734,576 | 2014 | |
Ông Dương Như Đức | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,052,035 | 2003 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD/Kỹ sư | 1,250,683 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thuấn | KTT | 1981 | CN Kế toán | 2,565 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Tiệp | Trưởng BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Kim Chúc | Thành viên BKS | - | N/a | 32,729 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Anh | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Mạnh Ninh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 4,824,597 | 1991 |
Ông Hà Huy San | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/ĐH Tổng hợp | 69,607 | 1991 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 1,734,576 | 2014 | |
Ông Dương Như Đức | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,052,035 | 2003 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD/Kỹ sư | 1,250,683 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thuấn | KTT | 1981 | CN Kế toán | 2,565 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Tiệp | Trưởng BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Kim Chúc | Thành viên BKS | - | N/a | 32,729 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Anh | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |