Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa431
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 27,400
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T1,086
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.06
Beta0.86
EPS*2,810
P/E9.75
F P/E12.68
BVPS14,055
P/B1.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 8,023,428 | 51 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 1,702,326 | 10.82 | |
Phạm Mạnh Ninh | 1,573,155 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 8,023,428 | 51 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 1,702,326 | 10.82 | |
Phạm Mạnh Ninh | 1,573,155 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 8,023,428 | 51 |
Công ty TNHH Hoàng Ngân | 1,701,726 | 10.82 | |
Phạm Mạnh Ninh | 1,573,155 | 10 |