Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD
Vốn hóa5
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T1,146
NN mua-
% NN sở hữu13.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS*-2,131
P/E-0.94
F P/E0.12
BVPS-2,245
P/B-0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 6,765 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 906,998 | 39.44 | |||
CĐ đặc biệt | 748,042 | 32.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 282,900 | 12.30 | |||
Tổ chức trong nước | 355,149 | 15.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 6,765 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 906,998 | 39.44 | |||
CĐ đặc biệt | 748,042 | 32.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 282,900 | 12.30 | |||
Tổ chức trong nước | 355,149 | 15.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 29,065 | 1.26 | ||
Cá nhân trong nước | 1,041,823 | 45.30 | |||
CĐ đặc biệt | 664,952 | 28.91 | HĐQT, BGĐ, BKS, KTT | ||
CĐ sáng lập | 200,000 | 8.70 | CTCP Thương mại Kiên Giang | ||
CĐ trong công ty | 70,562 | 3.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 282,900 | 12.30 | |||
Tổ chức trong nước | 10,552 | 0.46 |