Mở cửa22,900
Cao nhất22,900
Thấp nhất20,800
KLGD900
Vốn hóa63
Dư mua1,500
Dư bán2,300
Cao 52T 35,000
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T276
NN mua100
% NN sở hữu15.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*36
P/E606.99
F P/E44
BVPS17,879
P/B1.21
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hồng Châu | CTHĐQT | 1970 | CN KTTC | 913,984 | 2006 |
Bà Bùi Hoài Châu | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Lâm Thị Mai | TVHĐQT | 1972 | CN Anh văn/ĐH Ngân Hàng | 284,800 | 2012 | |
Ông Nguyễn Quốc Bình | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Liêm | TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lâm Thành Lâm | GĐ | 1991 | CN Địa chất học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hồ Huyền Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phan Thị Thuyên Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 590 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hồng Châu | CTHĐQT | 1970 | CN KTTC | 913,984 | 2006 |
Bà Lâm Thị Mai | TVHĐQT | 1972 | CN Anh văn/ĐH Ngân Hàng | 284,800 | 2012 | |
Ông Lê Minh Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Mai Anh | TVHĐQT | 1993 | Đại học | 2017 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bình | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lâm Thành Lâm | GĐ | 1991 | CN Địa chất học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hồ Huyền Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phan Thị Thuyên Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 590 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồng Châu | CTHĐQT | 1970 | CN KTTC | 913,984 | 2006 |
Bà Lâm Thị Mai | TVHĐQT | 1972 | CN Anh văn | 284,800 | 2012 | |
Ông Lê Minh Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Mai Anh | TVHĐQT | 1993 | Đại học | 2017 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bình | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Nui | GĐ | 1970 | KS Xây dựng | 6,222 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hồ Huyền Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phan Thị Thuyên Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 590 | 2012 |