Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD42
Vốn hóa80
Dư mua58
Dư bán1,858
Cao 52T 35,000
Thấp 52T21,900
KLBQ 52T283
NN mua-
% NN sở hữu15.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*36
P/E732.87
F P/E38.91
BVPS17,879
P/B1.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 913,794 | 30.04 |
Nguyễn Thái Ngọc | 329,000 | 10.82 | |
Lâm Thị Mai | 284,800 | 9.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 913,794 | 30.04 |
Nguyễn Thái Ngọc | 328,900 | 10.81 | |
Lâm Thị Mai | 284,800 | 9.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 913,794 | 30.04 |
Nguyễn Thái Ngọc | 329,000 | 10.82 | |
Lâm Thị Mai | 284,800 | 9.36 |