Mở cửa22,900
Cao nhất22,900
Thấp nhất20,800
KLGD900
Vốn hóa63
Dư mua1,500
Dư bán2,300
Cao 52T 35,000
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T276
NN mua100
% NN sở hữu15.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*36
P/E606.99
F P/E44
BVPS17,879
P/B1.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 913,794 | 30.04 |
Nguyễn Thái Ngọc | 329,000 | 10.82 | |
Lâm Thị Mai | 284,800 | 9.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 913,794 | 30.04 |
Nguyễn Thái Ngọc | 328,900 | 10.81 | |
Lâm Thị Mai | 284,800 | 9.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 913,794 | 30.04 |
Nguyễn Thái Ngọc | 329,000 | 10.82 | |
Lâm Thị Mai | 284,800 | 9.36 |